VIETNAMESE
chuẩn y
Phê duyệt
ENGLISH
Approve
/əˈpruːv/
Endorse
Chuẩn y là hành động phê duyệt hoặc xác nhận chính thức.
Ví dụ
1.
Tổng thống chuẩn y luật mới.
The president approved the new law.
2.
Đề xuất đã được chuẩn y bởi ủy ban.
The proposal was approved by the committee.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của approve (chuẩn y) nhé!
Authorize – Cho phép chính thức
Phân biệt:
Authorize là hành động phê duyệt, cấp quyền thực hiện điều gì, rất gần nghĩa hành chính với approve.
Ví dụ:
The manager authorized the transaction.
(Người quản lý đã phê duyệt giao dịch đó.)
Ratify – Phê chuẩn (văn bản, hiệp ước)
Phân biệt:
Ratify thường dùng cho các quyết định, điều ước hoặc chính sách được thông qua bởi tổ chức có thẩm quyền, tương đương trang trọng với approve.
Ví dụ:
The treaty was ratified by all member states.
(Hiệp ước đã được tất cả các quốc gia thành viên phê chuẩn.)
Endorse – Tán thành, hậu thuẫn
Phân biệt:
Endorse là hành động ủng hộ, xác nhận điều gì, gần nghĩa với approve nhưng mang sắc thái tích cực và mang tính công khai hơn.
Ví dụ:
The proposal was endorsed by the entire committee.
(Đề xuất được toàn bộ hội đồng tán thành.)
Accept – Chấp thuận
Phân biệt:
Accept là hành động đồng ý với một đề xuất hoặc yêu cầu, đồng nghĩa phổ thông và thân mật hơn với approve.
Ví dụ:
The school accepted his application.
(Trường đã chấp thuận đơn của anh ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết