VIETNAMESE

thôi được rồi

đồng ý vậy đi, chấp nhận thôi

word

ENGLISH

fine, that’s enough

  
PHRASE

/faɪn, ðæts ɪˈnʌf/

all right, it’ll do

Từ “thôi được rồi” diễn đạt sự đồng ý hoặc chấp nhận một cách miễn cưỡng.

Ví dụ

1.

Thôi được rồi, vậy là đủ, hãy tiếp tục nào.

Fine, that’s enough, let’s move on.

2.

Cô ấy thở dài và nói: “Thôi được rồi.”

She sighed and said, “Fine, that’s enough.”

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fine, that’s enough nhé! check Alright, I get it - Rồi, tôi hiểu rồi Phân biệt: Alright, I get it mang sắc thái ngừng tranh cãi hoặc đồng tình miễn cưỡng, gần với fine, that’s enough. Ví dụ: Alright, I get it, stop repeating! (Rồi, tôi hiểu rồi, đừng nhắc nữa!) check Okay, that’ll do - Được rồi, thế là đủ Phân biệt: Okay, that’ll do là cách dừng hành động hoặc kết thúc một điều gì đó, tương đương với fine, that’s enough. Ví dụ: Okay, that’ll do for now. (Được rồi, tạm thế là đủ.) check Enough already - Đủ rồi đấy Phân biệt: Enough already là cách nói mạnh hơn fine, that’s enough, thường dùng để dừng một việc làm phiền. Ví dụ: Enough already! I heard you the first time. (Đủ rồi! Tôi nghe thấy từ lần đầu rồi.) check Fair enough - Thôi được Phân biệt: Fair enough là cách nói chấp nhận một điều gì đó dù không hoàn toàn hài lòng, gần với fine, that’s enough trong thái độ nhún nhường. Ví dụ: Fair enough, let’s move on. (Thôi được, chúng ta tiếp tục nhé.)