VIETNAMESE
tai thỏ
phần cắt
ENGLISH
notch
/nɒʧ/
screen cutout
Tai thỏ là phần cắt trên màn hình điện thoại để chứa camera hoặc cảm biến.
Ví dụ
1.
Tai thỏ chứa camera trước và cảm biến.
The notch houses the front camera and sensors.
2.
Nhiều người dùng thấy thiết kế tai thỏ thẩm mỹ.
Many users find the notch design aesthetically pleasing.
Ghi chú
Từ Notch là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Notch nhé!
Nghĩa 1: Vết cắt nhỏ, rãnh (trên bề mặt vật thể)
Ví dụ:
He carved a small notch into the wood, and that notch served as a marker.
(Anh ấy khắc một vết cắt nhỏ vào miếng gỗ, và vết đó được dùng làm dấu)
Nghĩa 2: Mức độ, cấp bậc (thường dùng với “a notch above/below”)
Ví dụ:
Her performance was a notch above the rest, and that extra notch made her the winner.
(Màn trình diễn của cô ấy vượt trên những người khác một bậc, và chính điều đó giúp cô chiến thắng)
Nghĩa 3: Thung lũng nhỏ hoặc khe núi (địa lý)
Ví dụ:
They hiked through the narrow notch between two peaks, and the view from the notch was breathtaking.
(Họ đi bộ qua khe núi hẹp giữa hai đỉnh, và cảnh nhìn từ khe núi thật ngoạn mục)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết