VIETNAMESE
vịt hóa thiên nga
thay đổi hoàn toàn, từ xấu thành đẹp
ENGLISH
from ugly duckling to swan
/frʌm ˈʌɡli ˈdʌklɪŋ tu swɑn/
transformation, glow-up
Từ “vịt hóa thiên nga” là một cụm từ diễn đạt sự thay đổi tích cực, trở nên đẹp hoặc tốt hơn.
Ví dụ
1.
Sự thay đổi của cô ấy giống như vịt hóa thiên nga.
Her transformation was like an ugly duckling to swan.
2.
Câu chuyện vịt hóa thiên nga đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
The story of an ugly duckling to swan inspired many.
Ghi chú
Vịt hóa thiên nga là một thành ngữ nói về sự “lột xác” ngoạn mục, thường là về ngoại hình hoặc phẩm chất, từ thấp kém thành rực rỡ. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự thay đổi tích cực, đặc biệt là về ngoại hình hay hình ảnh cá nhân này nhé!
Glow up – Trở nên xinh đẹp, tự tin hơn nhiều so với trước
Ví dụ:
She really glowed up after high school.
(Cô ấy thật sự đã “lột xác” sau thời trung học.)
Came into one’s own – Trở nên tự tin và phát triển toàn diện
Ví dụ:
He came into his own in college and started to shine.
(Anh ấy trở nên tự tin và tỏa sáng khi vào đại học.)
Makeover – Thay đổi diện mạo đáng kể
Ví dụ:
After the makeover, she looked like a different person.
(Sau màn "lột xác", cô ấy trông như một người hoàn toàn khác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết