VIETNAMESE
sự lão hóa
sự già đi
ENGLISH
aging
/ˈeɪʤɪŋ/
senescence
Sự lão hóa là quá trình già đi của cơ thể.
Ví dụ
1.
Sự lão hóa ảnh hưởng đến độ đàn hồi của da theo thời gian.
Aging affects skin elasticity over time.
2.
Thói quen lành mạnh có thể làm chậm quá trình lão hóa.
Healthy habits can slow the process of aging.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ aging khi nói hoặc viết nhé!
The process of aging – quá trình lão hóa
Ví dụ:
Scientists study the process of aging to understand how the body changes over time.
(Các nhà khoa học nghiên cứu quá trình lão hóa để hiểu cơ thể thay đổi như thế nào theo thời gian)
Signs of aging – dấu hiệu lão hóa
Ví dụ:
Wrinkles and grey hair are common signs of aging.
(Nếp nhăn và tóc bạc là những dấu hiệu lão hóa phổ biến)
Anti-aging treatments/products – các liệu pháp/sản phẩm chống lão hóa
Ví dụ:
Many people use anti-aging products to maintain youthful skin.
(Nhiều người dùng sản phẩm chống lão hóa để giữ làn da trẻ trung)
Aging population – dân số già
Ví dụ:
Japan is facing challenges due to its aging population.
(Nhật Bản đang đối mặt với những thách thức do dân số già)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết