VIETNAMESE
sa cơ lỡ vận
thiếu may mắn, gặp khó khăn
ENGLISH
down on one’s luck
/daʊn ɒn wʌnz lʌk/
in hard times, unfortunate
“Sa cơ lỡ vận” là cụm từ diễn tả tình trạng gặp khó khăn, không may mắn trong cuộc sống.
Ví dụ
1.
Anh ấy sa cơ lỡ vận từ khi mất việc.
He has been down on his luck since he lost his job.
2.
Sa cơ lỡ vận chỉ là một giai đoạn tạm thời.
Being down on one’s luck is a temporary phase.
Ghi chú
Sa cơ lỡ vận là một thành ngữ nói về hoàn cảnh sa sút, không còn may mắn hoặc quyền lực như trước. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự suy sụp, thất thế này nhé!
Down and out – Sa sút, trắng tay
Ví dụ:
He used to be rich, now he’s down and out.
(Anh ấy từng giàu có, giờ thì trắng tay.)
Fall from grace – Rơi khỏi thời kỳ huy hoàng
Ví dụ:
After the scandal, the politician had a major fall from grace.
(Sau vụ bê bối, chính trị gia đó đã mất hết danh tiếng.)
Hit rock bottom – Chạm đáy cuộc đời
Ví dụ:
He hit rock bottom after losing his job and house.
(Anh ta rơi xuống đáy cuộc đời sau khi mất việc và nhà cửa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết