VIETNAMESE
Gỗ làm nhà
gỗ xây dựng
ENGLISH
lumber
/ˈlʌmbər/
timber
Gỗ làm nhà là gỗ được chế biến thành vật liệu xây dựng chính, được sử dụng làm cấu kiện cho nhà cửa.
Ví dụ
1.
Ngôi nhà được xây dựng bằng gỗ làm nhà chất lượng cao để đảm bảo độ bền.
The house was constructed using high-quality lumber to ensure durability.
2.
Gỗ làm nhà bền vững ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại.
Sustainable lumber is increasingly popular in modern construction.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ lumber khi nói hoặc viết nhé!
Cut lumber – cưa gỗ
Ví dụ:
Workers cut lumber into uniform sizes for framing.
(Công nhân cưa gỗ thành các kích thước đồng đều để làm khung)
Transport lumber – vận chuyển gỗ
Ví dụ:
They used trucks to transport lumber to the construction site.
(Họ dùng xe tải để vận chuyển gỗ tới công trình xây dựng)
Stack lumber – xếp chồng gỗ
Ví dụ:
Please stack the lumber neatly in the storage area.
(Hãy xếp chồng gỗ gọn gàng trong khu lưu trữ)
Treat lumber – xử lý gỗ
Ví dụ:
All builders treat lumber to prevent termite damage.
(Tất cả các thợ xây đều xử lý gỗ để tránh bị mối mọt phá hoại)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết