VIETNAMESE
họp hội đồng quản trị
họp ban quản trị
ENGLISH
board meeting
/bɔːrd ˈmiːtɪŋ/
directors’ meeting
Họp Hội đồng Quản trị là cuộc họp giữa các thành viên hội đồng để thảo luận và quyết định các vấn đề quan trọng.
Ví dụ
1.
Họp Hội đồng Quản trị tập trung vào chiến lược phát triển công ty.
The board meeting focused on company growth strategies.
2.
Nộp các đề xuất để được phê duyệt trong cuộc họp hội đồng.
Submit proposals for approval during the board meeting.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ meeting khi nói hoặc viết nhé!
Schedule a meeting – lên lịch họp
Ví dụ:
They scheduled the board meeting for next Monday.
(Họ đã lên lịch họp hội đồng quản trị vào thứ Hai tới)
Attend a meeting – tham dự cuộc họp
Ví dụ:
All executives must attend the board meeting without exception.
(Tất cả các giám đốc điều hành phải tham dự họp hội đồng quản trị không được vắng)
Chair a meeting – chủ trì cuộc họp
Ví dụ:
The CEO chaired the board meeting to present the annual report.
(Giám đốc điều hành đã chủ trì cuộc họp hội đồng để trình bày báo cáo thường niên)
Postpone a meeting – hoãn cuộc họp
Ví dụ:
They postponed the board meeting due to unexpected travel.
(Họ đã hoãn cuộc họp hội đồng quản trị vì chuyến công tác đột xuất)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết