VIETNAMESE

chữ ký

Ký tên

word

ENGLISH

Signature

  
NOUN

/ˈsɪɡnətʃər/

Autograph

Chữ ký là tên hoặc dấu hiệu viết tay để xác nhận một văn bản.

Ví dụ

1.

Hợp đồng yêu cầu chữ ký của bạn.

The contract requires your signature.

2.

Anh ấy đặt chữ ký của mình ở cuối tài liệu.

He placed his signature at the bottom of the document.

Ghi chú

Từ Signature là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Signature nhé! check Nghĩa 1: Đặc trưng riêng, dấu hiệu nhận biết Ví dụ: That creamy sauce is the chef’s signature, and every dish with it carries his signature flavor. (Loại sốt kem đó là nét đặc trưng của vị đầu bếp, và món ăn nào có nó đều mang hương vị riêng của ông) check Nghĩa 2: Tên gắn trên sản phẩm mang tính thương hiệu cá nhân Ví dụ: She released a signature perfume line, and the unique scent became her signature in the fashion world. (Cô ấy ra mắt dòng nước hoa mang dấu ấn cá nhân, và mùi hương đặc biệt đó trở thành thương hiệu riêng của cô trong giới thời trang) check Nghĩa 3: Thông tin mã hóa xác thực trong bảo mật hoặc email Ví dụ: The email had a digital signature to verify the sender, and without that signature, it could’ve been fake. (Email có chữ ký số để xác thực người gửi, và nếu không có chữ ký đó thì có thể là giả mạo)