VIETNAMESE

Biếu

Tặng, gửi

word

ENGLISH

Present

  
VERB

/ˈprɛzənt/

Give, offer

Biếu là hành động tặng hoặc cho ai đó một món quà với ý tôn trọng.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã biếu anh ấy một chiếc khăn tay tự làm.

She presented him with a handmade scarf.

2.

Họ đã biếu quà cho hàng xóm.

They presented gifts to their neighbors.

Ghi chú

Từ present là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của present nhé! check Nghĩa 1: Hiện tại (thời điểm đang diễn ra) Ví dụ: We should focus on the present moment, not the past, and this present mindset helps us move forward. (Chúng ta nên tập trung vào thời điểm hiện tại, không phải quá khứ, và tư duy hiện tại này giúp chúng ta tiến lên) check Nghĩa 2: Có mặt, hiện diện (tại một nơi hoặc sự kiện) Ví dụ: She was present at the meeting, and her present attitude impressed everyone. (Cô ấy có mặt tại cuộc họp, và thái độ hiện diện của cô ấy gây ấn tượng với mọi người) check Nghĩa 3: Trình bày, giới thiệu (một ý tưởng hoặc thông tin) Ví dụ: He presented his plan to the team, and the present idea gained their support. (Anh ấy trình bày kế hoạch của mình với đội, và ý tưởng được giới thiệu đó nhận được sự ủng hộ của họ)