VIETNAMESE

còn nước còn tát

cố gắng đến phút chót

word

ENGLISH

while there's life, there's hope

  
PHRASE

/waɪl ðeəz laɪf ðeəz həʊp/

never give up

“Còn nước còn tát” là cụm từ chỉ sự nỗ lực đến phút cuối cùng dù tình huống khó khăn.

Ví dụ

1.

Còn nước còn tát để thành công.

While there's life, there's hope to succeed.

2.

Còn nước còn tát để hồi phục.

While there's life, there's hope for recovery.

Ghi chú

Còn nước còn tát là một thành ngữ nói về việc còn một chút hy vọng thì vẫn phải cố gắng, không bỏ cuộc. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự không từ bỏ dù chỉ còn hy vọng mong manh này nhé! check Never give up – Không bao giờ bỏ cuộc Ví dụ: We’re not done yet—never give up! (Chúng ta vẫn chưa hết hy vọng – đừng bỏ cuộc!) check Where there’s life, there’s hope – Còn sống là còn hy vọng Ví dụ: The situation looks bad, but where there’s life, there’s hope. (Tình hình có vẻ tệ, nhưng còn sống là còn có thể thay đổi.) check Hang in there – Cố lên, đừng buông xuôi Ví dụ: We just need to hang in there a bit longer. (Chúng ta chỉ cần cố thêm một chút nữa thôi.)