VIETNAMESE

minh châu

ngọc

word

ENGLISH

pearl

  
NOUN

/pɜːl/

gem

Minh châu là vật quý hiếm, thường được dùng để chỉ hạt ngọc sáng.

Ví dụ

1.

Minh châu tỏa sáng dưới ánh sáng.

The pearl glowed under the light.

2.

Minh châu là báu vật từ biển.

Pearls are treasures from the sea.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ pearl nhé! check Pearls of wisdom – Lời khuyên khôn ngoan, thông thái Ví dụ: Grandpa always shares his pearls of wisdom during dinner. (Ông luôn chia sẻ những lời khuyên khôn ngoan trong bữa tối.) check Cast pearls before swine – Đưa điều quý giá cho người không biết trân trọng Ví dụ: Sharing good ideas with them is like casting pearls before swine. (Chia sẻ ý tưởng hay với họ giống như ném minh châu cho lợn vậy.) check A pearl in the rough – Người hoặc vật có giá trị nhưng chưa được mài giũa Ví dụ: The new recruit is a pearl in the rough. (Tân binh mới là viên ngọc thô đầy tiềm năng.)