VIETNAMESE
làm gì làm đi
làm ngay, bắt đầu đi
ENGLISH
get it done
/ɡɛt ɪt dʌn/
hurry up, take action
Từ “làm gì làm đi” diễn đạt sự thúc giục ai đó hành động nhanh chóng.
Ví dụ
1.
Đừng do dự nữa, làm gì làm đi!
Stop hesitating and get it done already!
2.
Nếu bạn muốn thành công, hãy làm gì làm đi.
If you want to succeed, you need to get it done.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của get it done nhé!
Finish it - Làm cho xong
Phân biệt:
Finish it mang nghĩa kết thúc một nhiệm vụ, gần với get it done nhưng tập trung vào hoàn thành hơn là tiến trình.
Ví dụ:
Just finish it before the deadline.
(Chỉ cần hoàn thành nó trước hạn chót.)
Carry it out - Tiến hành
Phân biệt:
Carry it out là cách nói trang trọng hơn get it done, thường dùng trong các chỉ đạo hoặc kế hoạch.
Ví dụ:
The task must be carried out as planned.
(Nhiệm vụ phải được tiến hành như kế hoạch.)
Wrap it up - Kết thúc nhanh
Phân biệt:
Wrap it up là cách nói thân mật, nghĩa là hoàn thành nhanh việc gì đó, rất gần với get it done trong hội thoại thường ngày.
Ví dụ:
Let’s wrap it up before lunch.
(Hãy kết thúc việc này trước giờ ăn trưa nhé.)
Complete the task - Hoàn tất nhiệm vụ
Phân biệt:
Complete the task là cách nói trang trọng và đầy đủ hơn get it done, nhấn vào việc hoàn tất trách nhiệm được giao.
Ví dụ:
You need to complete the task today.
(Bạn cần hoàn tất nhiệm vụ này trong hôm nay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết