VIETNAMESE
đẹp người đẹp nết
đẹp cả ngoại hình và tính cách
ENGLISH
Beautiful inside and out
/ˈbjutəfəl ˈɪnˌsaɪd ənd aʊt/
graceful, lovely soul
“Đẹp người đẹp nết” là biểu thị người vừa có ngoại hình đẹp vừa có nhân cách tốt.
Ví dụ
1.
Cô ấy đẹp người đẹp nết, được mọi người ngưỡng mộ.
She is beautiful inside and out, admired by everyone.
2.
Đẹp người đẹp nết.
Beautiful inside and out.
Ghi chú
Từ Beautiful inside and out là một từ vựng thuộc lĩnh vực tính cách và ngoại hình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Inner beauty – Vẻ đẹp nội tâm
Ví dụ:
She is praised for her inner beauty and for being beautiful inside and out.
(Cô ấy được khen ngợi vì vẻ đẹp nội tâm và vẻ đẹp bên ngoài.)
Outer appearance – Ngoại hình bên ngoài
Ví dụ:
While outer appearance matters, being beautiful inside and out is more admirable.
(Dù ngoại hình quan trọng, việc đẹp cả trong lẫn ngoài mới thực sự đáng ngưỡng mộ.)
Charming personality – Tính cách duyên dáng
Ví dụ:
Her charming personality complements her being beautiful inside and out.
(Tính cách duyên dáng của cô ấy càng tôn thêm vẻ đẹp trong ngoài.)
Gracious heart – Tấm lòng rộng lượng
Ví dụ:
A gracious heart often reflects someone who is beautiful inside and out.
(Một tấm lòng rộng lượng thường phản ánh một người đẹp cả trong lẫn ngoài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết