VIETNAMESE

hiện tượng mạng

hiện tượng trực tuyến

word

ENGLISH

internet sensation

  
NOUN

/ˈɪntərˌnɛt sɛnˈseɪʃən/

viral star

Hiện tượng mạng là người hoặc sự kiện trở nên nổi tiếng nhanh chóng trên mạng xã hội.

Ví dụ

1.

Video trở thành hiện tượng mạng chỉ sau một đêm.

The video became an internet sensation overnight.

2.

Anh ấy được biết đến như hiện tượng mạng trên toàn thế giới.

He is known as an internet sensation worldwide.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của internet sensation (hiện tượng mạng) nhé! check Viral star – Ngôi sao mạng Phân biệt: Viral star là người nổi lên nhanh chóng nhờ nội dung lan truyền, rất gần nghĩa phổ biến với internet sensation. Ví dụ: The video made him an overnight viral star. (Video đó biến anh ta thành ngôi sao mạng chỉ sau một đêm.) check Online celebrity – Người nổi tiếng trên mạng Phân biệt: Online celebrity là người có tầm ảnh hưởng lớn trên internet, đồng nghĩa trang trọng với internet sensation. Ví dụ: She became an online celebrity after her makeup tutorials went viral. (Cô ấy trở thành người nổi tiếng mạng sau loạt video hướng dẫn trang điểm lan truyền.) check Net idol – Thần tượng mạng Phân biệt: Net idol là cách gọi thân mật, đặc biệt phổ biến ở châu Á, gần nghĩa trẻ trung hơn với internet sensation. Ví dụ: The teen became a net idol with millions of followers. (Thiếu niên đó trở thành thần tượng mạng với hàng triệu người theo dõi.) check Digital phenomenon – Hiện tượng kỹ thuật số Phân biệt: Digital phenomenon là cách gọi mang tính mô tả và trang trọng, đồng nghĩa học thuật hơn với internet sensation. Ví dụ: This cat became a digital phenomenon thanks to one meme. (Con mèo này trở thành hiện tượng kỹ thuật số nhờ một meme.)