VIETNAMESE

chấm

nhúng

word

ENGLISH

dip

  
VERB

/dɪp/

immerse

Chấm là nhúng vật gì vào chất lỏng hoặc dừng lại.

Ví dụ

1.

Cô ấy chấm cọ vào sơn.

She dipped the brush into the paint.

2.

Chấm đồ ăn vào nước sốt để thêm hương vị.

Dip food into sauce for extra flavor.

Ghi chú

Từ Dip là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Dip nhé! check Nghĩa 1: Nhúng nhanh vào chất lỏng Ví dụ: She dipped the bread in olive oil, and the quick dip gave it a rich flavor. (Cô ấy nhúng bánh mì vào dầu ô liu, và cú nhúng nhanh đó khiến bánh đậm đà hương vị) check Nghĩa 2: Sự giảm nhẹ hoặc thoáng qua (giá, nhiệt độ, chất lượng...) Ví dụ: There was a slight dip in temperature overnight, and the unexpected dip made it chilly. (Nhiệt độ giảm nhẹ trong đêm, và sự giảm bất ngờ đó khiến trời trở lạnh) check Nghĩa 3: Món nước sốt để chấm Ví dụ: The nachos came with a spicy cheese dip, and the creamy dip was everyone’s favorite. (Món nachos được ăn kèm với nước sốt phô mai cay, và loại sốt béo ngậy đó là món khoái khẩu của mọi người)