VIETNAMESE
trọng trách
trách nhiệm, nhiệm vụ lớn lao
ENGLISH
responsibility
/rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti/
duty, obligation
Trọng trách là trách nhiệm lớn lao, thường đi kèm với quyền hạn hoặc nghĩa vụ quan trọng.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã nhận trọng trách.
He accepted the responsibility.
2.
Trọng trách thuộc về cô ấy.
The responsibility lies with her.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ responsibility khi nói hoặc viết nhé!
Take responsibility – nhận trọng trách
Ví dụ:
He took responsibility for leading the entire project.
(Anh ấy nhận trọng trách dẫn dắt toàn bộ dự án)
Bear responsibility – gánh trọng trách
Ví dụ:
As a manager, she must bear full responsibility for her team.
(Với tư cách quản lý, cô ấy phải gánh toàn bộ trọng trách với đội nhóm)
Have a responsibility – có trọng trách
Ví dụ:
Parents have a responsibility to guide their children.
(Cha mẹ có trọng trách hướng dẫn con cái)
Shoulder responsibility – gánh vác trọng trách
Ví dụ:
He shouldered the responsibility during the crisis.
(Anh ấy đã gánh vác trọng trách trong thời kỳ khủng hoảng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết