VIETNAMESE

sải cánh

tầm cánh

word

ENGLISH

wingspan

  
NOUN

/ˈwɪŋspæn/

wing spread

Sải cánh là khoảng cách giữa hai đầu cánh khi chim hay côn trùng dang rộng cánh ra.

Ví dụ

1.

Sải cánh của con đại bàng dài hơn hai mét.

The eagle's wingspan reached over two meters.

2.

Sải cánh của con chim lượn cho phép bay trơn tru.

The glider's wingspan allowed for smooth flight.

Ghi chú

Từ wingspan là một từ ghép của wing – cánh, span – độ dài/khoảng cách. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Wingtip – đầu cánh Ví dụ: The plane’s wingtip sliced through the clouds. (Đầu cánh của chiếc máy bay lướt qua những đám mây.) check Airspan – khoảng cách bay (ít dùng, chuyên ngành) Ví dụ: The drone’s airspan allows it to cover vast areas. (Khoảng cách bay của chiếc drone cho phép nó bao phủ diện rộng.) check Lifespan – vòng đời Ví dụ: The average lifespan of a cat is about 15 years. (Vòng đời trung bình của một con mèo là khoảng 15 năm.) check Timespan – khoảng thời gian Ví dụ: The novel covers a timespan of 50 years. (Cuốn tiểu thuyết bao quát khoảng thời gian 50 năm.)