VIETNAMESE

thời trang đường phố

thời trang casual

word

ENGLISH

streetwear

  
NOUN

/ˈstriːt.wɛə/

urban fashion

Thời trang đường phố là phong cách trang phục thoải mái, mang tính tự do.

Ví dụ

1.

Thời trang đường phố phổ biến với giới trẻ.

Streetwear is popular among young people.

2.

Thời trang đường phố kết hợp sự thoải mái và sáng tạo.

Streetwear combines comfort and creativity.

Ghi chú

Từ streetwear là một từ ghép của street – đường phố, wear – trang phục. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Streetlight – đèn đường Ví dụ: The streetlight flickered on as night fell. (Đèn đường chớp sáng khi trời tối.) check Streetfood – đồ ăn đường phố Ví dụ: Vietnam is famous for its delicious streetfood. (Việt Nam nổi tiếng với đồ ăn đường phố ngon tuyệt.) check Footwear – giày dép Ví dụ: He designs high-performance footwear for athletes. (Anh ấy thiết kế giày dép hiệu suất cao cho vận động viên.) check Outerwear – đồ mặc ngoài Ví dụ: You should bring some outerwear in case it gets cold. (Bạn nên mang theo áo khoác phòng khi trời lạnh.)