VIETNAMESE
vách chống cháy
tường chống cháy
ENGLISH
fireproof wall
/ˈfaɪərpruːf wɔːl/
fire-resistant wall
Tường được thiết kế đặc biệt để chịu lửa, ngăn chặn sự lan truyền của lửa trong công trình.
Ví dụ
1.
Vách chống cháy đã ngăn chặn sự lan rộng của đám cháy.
The fireproof wall helped contain the blaze during the emergency.
2.
Các tòa nhà hiện đại sử dụng vách chống cháy để bảo vệ công trình.
Modern buildings incorporate fireproof walls for enhanced safety.
Ghi chú
Từ fireproof là một từ ghép của fire – lửa, proof – chống lại, ngăn được. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ ghép hợp lý có chứa fire hoặc proof nhé!
Firefighter – lính cứu hỏa
Ví dụ:
The firefighter entered the building without hesitation.
(Lính cứu hỏa xông vào tòa nhà không chút do dự.)
Firehose – vòi chữa cháy
Ví dụ:
He unrolled the firehose to fight the flames.
(Anh ấy trải vòi chữa cháy để dập lửa.)
Waterproof – chống nước
Ví dụ:
My jacket is fully waterproof.
(Áo khoác của tôi hoàn toàn chống nước.)
Bulletproof – chống đạn
Ví dụ:
The president’s car is bulletproof.
(Xe của tổng thống được chống đạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết