VIETNAMESE
lời trích dẫn
Trích đoạn, lời dẫn
ENGLISH
Quotation
/ˈkwoʊteɪʃən/
Excerpt, Citation
Lời trích dẫn là đoạn văn hoặc câu được sao chép từ tác phẩm khác để minh họa hoặc bổ sung ý nghĩa.
Ví dụ
1.
Bài phát biểu có một lời trích dẫn từ Shakespeare.
The speech included a quotation from Shakespeare.
2.
Lời trích dẫn thường làm sâu sắc thêm bài viết học thuật.
Quotations often add depth to academic writing.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của quotation nhé!
Citation – Trích dẫn
Phân biệt:
Citation là việc trích một đoạn văn, lời nói từ nguồn khác, đồng nghĩa học thuật với quotation.
Ví dụ:
All citations must follow the APA style.
(Tất cả trích dẫn phải tuân theo phong cách APA.)
Excerpt – Đoạn trích
Phân biệt:
Excerpt là một phần nội dung được trích ra từ sách, bài viết hoặc phim, tương đương với quotation trong bối cảnh văn học.
Ví dụ:
The article includes an excerpt from the author’s speech.
(Bài viết có trích đoạn từ bài phát biểu của tác giả.)
Phrase – Câu nói
Phân biệt:
Phrase là một cụm từ hoặc câu được nhắc lại, có thể mang tính quotation nếu là lời ai đã từng nói nổi bật.
Ví dụ:
That phrase is often quoted in political debates.
(Câu nói đó thường được trích dẫn trong các cuộc tranh luận chính trị.)
Passage – Đoạn trích
Phân biệt:
Passage là phần nội dung trích ra từ văn bản dài hơn, đồng nghĩa với quotation khi dùng trong sách hoặc bài viết.
Ví dụ:
He read a passage from her latest novel.
(Anh ấy đọc một đoạn trích từ tiểu thuyết mới nhất của cô ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết