VIETNAMESE

vách gỗ

tường gỗ

word

ENGLISH

wooden wall

  
NOUN

/ˈwʊdn wɔːl/

timber wall

Tường được xây dựng từ gỗ, mang lại vẻ ấm cúng và truyền thống cho công trình.

Ví dụ

1.

Vách gỗ mang lại vẻ mộc mạc cho ngôi nhà cổ.

The wooden wall added rustic charm to the old house.

2.

Vách gỗ thường được sử dụng trong kiến trúc cổ điển.

Wooden walls are popular in traditional architecture.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ wall khi nói hoặc viết nhé! check Install a wall – lắp đặt vách tường Ví dụ: The contractor installed a wall to divide the office space. (Nhà thầu đã lắp đặt một vách tường để chia không gian văn phòng) check Remove a wall – tháo dỡ vách tường Ví dụ: They removed the wall to create an open living room. (Họ đã tháo dỡ vách tường để tạo không gian phòng khách mở) check Soundproof a wall – cách âm vách tường Ví dụ: We decided to soundproof the wall between the rooms. (Chúng tôi quyết định cách âm vách tường giữa các phòng) check Paint a wall – sơn vách tường Ví dụ: She painted the wall a soft beige to match the décor. (Cô ấy đã sơn vách tường màu be nhạt để phù hợp với nội thất)