VIETNAMESE

không gì cả trừ

chỉ có, không có gì ngoài

word

ENGLISH

nothing but

  
PHRASE

/ˈnʌθɪŋ bʌt/

only, solely

Từ “không gì cả trừ” là cách diễn đạt nhấn mạnh chỉ bao gồm một điều duy nhất.

Ví dụ

1.

Căn phòng không gì cả trừ sự im lặng.

The room was filled with nothing but silence.

2.

Cô ấy không mặc gì cả trừ một nụ cười.

She wore nothing but a smile.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của nothing but nhé! check Only - Chỉ Phân biệt: Only là từ đơn giản và thông dụng thay thế cho nothing but trong ngữ cảnh nhấn mạnh sự giới hạn. Ví dụ: He eats only vegetables. (Anh ấy chỉ ăn rau.) check Just - Mỗi Phân biệt: Just mang nghĩa “chỉ là”, gần với nothing but trong văn nói tự nhiên. Ví dụ: It’s just a scratch. (Nó chỉ là vết xước thôi.) check Merely - Đơn thuần Phân biệt: Merely là từ trang trọng hơn nothing but, dùng để nhấn mạnh điều gì đó là nhỏ hoặc không đáng kể. Ví dụ: It’s merely a suggestion. (Đó chỉ là một gợi ý đơn thuần.) check No more than - Không hơn gì Phân biệt: No more than nhấn mạnh giới hạn, giống nothing but khi muốn phủ định sự vượt quá. Ví dụ: He’s no more than a kid. (Nó chỉ là một đứa trẻ thôi mà.)