VIETNAMESE
ngựa ô
ngựa đen
ENGLISH
black horse
/blæk hɔːrs/
dark steed
Ngựa ô là ngựa có bộ lông đen tuyền, thường được xem là mạnh mẽ.
Ví dụ
1.
Con ngựa ô đứng hiên ngang trong chuồng.
The magnificent black horse stood proudly in the stable.
2.
Kỵ sĩ cưỡi ngựa ô trước bình minh.
The rider mounted his black horse before dawn.
Ghi chú
Từ black horse là một từ ghép của black – đen, horse – ngựa. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Horseback – lưng ngựa
Ví dụ:
They went on a horseback tour through the mountains.
(Họ đi cưỡi ngựa băng qua những ngọn núi.)
Horsepower – mã lực
Ví dụ:
This car has an engine with 300 horsepower.
(Chiếc xe này có động cơ mạnh tới 300 mã lực.)
Blackout – mất điện
Ví dụ:
The city experienced a total blackout last night.
(Thành phố bị mất điện toàn bộ đêm qua.)
Blacklist – danh sách đen
Ví dụ:
The company was put on a government blacklist.
(Công ty bị đưa vào danh sách đen của chính phủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết