VIETNAMESE

tỉ dụ như

chẳng hạn như, ví dụ

word

ENGLISH

for instance

  
PHRASE

/fɔr ˈɪnstəns/

such as, for example

Từ “tỉ dụ như” diễn đạt một ví dụ hoặc trường hợp minh họa cụ thể.

Ví dụ

1.

Nhiều quốc gia châu Á, tỉ dụ như Nhật Bản và Hàn Quốc, có văn hóa độc đáo.

Many Asian countries, for instance, Japan and Korea, have unique cultures.

2.

Tỉ dụ như, cô ấy thích trà hơn cà phê.

For instance, she prefers tea over coffee.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của for instance nhé! check For example - Ví dụ như Phân biệt: For example là cách diễn đạt phổ biến và chính xác nhất thay cho for instance trong mọi loại văn bản. Ví dụ: For example, many people enjoy hiking. (Ví dụ như, nhiều người thích đi bộ đường dài.) check Such as - Như là Phân biệt: Such as thường được dùng để liệt kê, đồng nghĩa ngữ dụng với for instance. Ví dụ: I like fruit such as mangoes and bananas. (Tôi thích trái cây như xoài và chuối.) check To illustrate - Để minh họa Phân biệt: To illustrate dùng trong văn viết trang trọng để dẫn chứng, gần với for instance trong học thuật. Ví dụ: To illustrate, consider this case study. (Để minh họa, hãy xem xét ví dụ này.) check Namely - Cụ thể là Phân biệt: Namely dùng để làm rõ ví dụ cụ thể, đồng nghĩa gián tiếp với for instance nhưng hay đi sau mệnh đề chính. Ví dụ: Several countries, namely France and Italy, opposed the plan. (Một số quốc gia, cụ thể là Pháp và Ý, phản đối kế hoạch.)