VIETNAMESE

lại người ấy

vẫn là người đó, lại người cũ

word

ENGLISH

the same person again

  
PHRASE

/ðə seɪm ˈpɜrsən əˈɡɛn/

same individual, repeat encounter

Từ “lại người ấy” diễn đạt sự xuất hiện hoặc nhắc đến cùng một người nhiều lần.

Ví dụ

1.

Lại người ấy gây rắc rối nữa rồi.

It’s the same person again causing trouble.

2.

Tôi không thể tin được lại người ấy!

I can’t believe it’s the same person again!

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của the same person again nhé! check That person again - Lại là người đó Phân biệt: That person again là cách diễn đạt phổ thông chỉ việc người quen thuộc lại xuất hiện, gần với the same person again. Ví dụ: It’s that person again at the front desk. (Lại là người đó ở quầy lễ tân.) check Him/her again - Lại là anh ấy/cô ấy Phân biệt: Him/her again là cách nói rút gọn, không chính thức, gần nghĩa với the same person again nhưng thân mật hơn. Ví dụ: Her again? I thought she left already. (Lại là cô ấy à? Tôi tưởng cô ấy đi rồi.) check The very same person - Chính người đó Phân biệt: The very same person nhấn mạnh sự trùng khớp hoàn toàn về danh tính, trang trọng hơn the same person again. Ví dụ: He is the very same person who helped me years ago. (Anh ấy chính là người đã giúp tôi nhiều năm trước.) check That guy/girl again - Lại là anh/chị đó Phân biệt: That guy/girl again là cách nói thân mật, thường đi kèm với cảm xúc ngạc nhiên, vui vẻ hoặc phiền phức, tương tự the same person again. Ví dụ: That guy again? He’s everywhere! (Lại là anh chàng đó à? Ảnh có mặt khắp nơi!)