VIETNAMESE
xa bờ
ngoài khơi, xa đất liền
ENGLISH
Offshore
/ˈɒf.ʃɔːr/
Distant
Xa bờ là trạng thái cách xa đất liền, thường dùng để chỉ vị trí ngoài khơi.
Ví dụ
1.
Ngư dân làm việc xa bờ.
The fishermen worked offshore.
2.
Giàn khoan xa bờ khai thác dầu.
Offshore drilling rigs extract oil.
Ghi chú
Từ offshore là một từ ghép của off – cách xa, shore – bờ biển. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Offload – dỡ hàng
Ví dụ:
The workers began to offload the cargo at the dock.
(Công nhân bắt đầu dỡ hàng xuống bến cảng.)
Shoreline – đường bờ biển
Ví dụ:
We walked along the shoreline collecting shells.
(Chúng tôi đi dọc đường bờ biển nhặt vỏ sò.)
Offseason – ngoài mùa cao điểm
Ví dụ:
Hotels are cheaper during the offseason.
(Khách sạn rẻ hơn vào mùa thấp điểm.)
Offshore-wind – gió ngoài khơi
Ví dụ:
Offshore-wind farms are expanding rapidly.
(Các trang trại điện gió ngoài khơi đang mở rộng nhanh chóng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết