VIETNAMESE
dòng
hàng
ENGLISH
line
/laɪn/
row
Dòng là một hàng ký tự liên tục trong văn bản hoặc dòng chảy trong tự nhiên.
Ví dụ
1.
Vui lòng viết tên bạn trên dòng đầu tiên.
Please write your name on the first line.
2.
Dòng sông tạo thành một đường cong qua thung lũng.
The river forms a winding line through the valley.
Ghi chú
Từ line là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của line nhé!
Nghĩa 1: Đường thẳng (trong hình học hoặc thiết kế)
Ví dụ:
He drew a perfect line on the paper, and the line divided it in half.
(Anh ấy vẽ một đường thẳng hoàn hảo trên giấy, và đường đó chia tờ giấy làm đôi)
Nghĩa 2: Hàng, dãy (người hoặc vật xếp thành một nhóm)
Ví dụ:
They stood in a long line at the store, and the line moved slowly.
(Họ đứng thành một hàng dài ở cửa hàng, và dãy người đó di chuyển chậm chạp)
Nghĩa 3: Lời thoại (trong kịch hoặc phim)
Ví dụ:
She forgot her line during the play, and missing that line threw her off.
(Cô ấy quên lời thoại trong vở kịch, và việc bỏ sót câu thoại đó làm cô mất tập trung)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết