VIETNAMESE
thằng hề
chú hề, kẻ gây cười
ENGLISH
clown
/klaʊn/
jester, comedian
Thằng hề là nhân vật giải trí với tính cách hài hước, thường làm người khác cười.
Ví dụ
1.
Thằng hề giải trí cho trẻ em bằng những trò hề vui nhộn.
The clown entertained the children with funny antics.
2.
Thằng hề là một phần quan trọng của các buổi biểu diễn xiếc
Clowns are a central part of circus performances.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của clown (thằng hề) nhé!
Jester – Hề cung đình
Phân biệt:
Jester là người chuyên pha trò trong cung vua thời xưa, gần nghĩa lịch sử với clown.
Ví dụ:
The jester entertained the royal court with jokes.
(Gã hề làm trò cho hoàng tộc cười.)
Comedian – Diễn viên hài
Phân biệt:
Comedian là người chuyên biểu diễn hài hước, đồng nghĩa hiện đại với clown trong lĩnh vực giải trí.
Ví dụ:
That comedian always gets the crowd laughing.
(Diễn viên hài đó luôn làm cả đám đông cười vang.)
Buffoon – Gã ngốc pha trò
Phân biệt:
Buffoon mang sắc thái miệt thị hơn clown, thường chỉ người ngớ ngẩn hoặc làm trò lố bịch.
Ví dụ:
He acted like a buffoon at the meeting.
(Anh ta cư xử như một gã hề trong cuộc họp.)
Entertainer – Người làm trò vui
Phân biệt:
Entertainer là người mang lại tiếng cười hoặc sự giải trí, tương đương nhẹ nhàng hơn với clown trong biểu diễn tổng hợp.
Ví dụ:
The entertainer wore a colorful costume and danced around the kids.
(Người biểu diễn mặc đồ sặc sỡ và nhảy múa quanh lũ trẻ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết