VIETNAMESE

Giàn hỏa

Giàn thiêu, khung xử tử

word

ENGLISH

Stake

  
NOUN

/steɪk/

Execution platform, burning frame

Giàn hỏa là kết cấu được sử dụng trong các hình thức hành quyết thời cổ, nơi phạm nhân bị thiêu sống.

Ví dụ

1.

Người bị buộc tội bị kết án tử hình bằng cách thiêu trên giàn hỏa.

The accused was sentenced to death by burning at the stake.

2.

Giàn hỏa là biểu tượng của hình phạt trong thời trung cổ.

Stakes were symbolic of punishment in medieval times.

Ghi chú

Từ stake là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của stake nhé! check Nghĩa 1: Cọc gỗ (dùng để cắm xuống đất) Ví dụ: He drove a stake into the soil, and the stake marked the boundary. (Anh ấy đóng một cọc gỗ xuống đất, và cọc đó đánh dấu ranh giới) check Nghĩa 2: Cổ phần, phần góp vốn (trong kinh doanh) Ví dụ: She owns a stake in the company, and her stake gives her voting rights. (Cô ấy sở hữu một phần cổ phần trong công ty, và phần góp vốn đó cho cô quyền bỏ phiếu) check Nghĩa 3: Tiền cược (trong cờ bạc hoặc rủi ro) Ví dụ: He raised the stake in the poker game, and the high stake thrilled the players. (Anh ấy tăng tiền cược trong trò poker, và mức cược cao làm phấn khích người chơi)