VIETNAMESE
ngoại lực
lực bên ngoài
ENGLISH
external force
/ɪkˈstɜːrnəl fɔːrs/
outward force
Ngoại lực là lực tác động từ bên ngoài vào một hệ thống hoặc vật thể.
Ví dụ
1.
Công trình phải chịu được các ngoại lực như gió.
The structure must withstand external forces like wind.
2.
Ngoại lực ảnh hưởng đến chuyển động của vật thể.
External forces influence the motion of objects.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của external force nhé!
Outside pressure – Áp lực bên ngoài
Phân biệt:
Outside pressure là lực hoặc tác động đến từ bên ngoài hệ thống, gần nghĩa với external force trong vật lý và xã hội học.
Ví dụ:
The company struggled due to outside pressure from competitors.
(Công ty gặp khó khăn vì áp lực từ các đối thủ bên ngoài.)
Environmental force – Lực môi trường
Phân biệt:
Environmental force là các yếu tố vật lý hoặc tự nhiên tác động đến hệ thống từ bên ngoài, đồng nghĩa kỹ thuật với external force.
Ví dụ:
Structures must be designed to resist environmental forces.
(Kết cấu phải được thiết kế để chịu được lực từ môi trường bên ngoài.)
Imposed force – Lực tác động từ bên ngoài
Phân biệt:
Imposed force mô tả lực được áp lên một vật thể từ ngoài vào, gần nghĩa với external force trong cơ học hoặc xây dựng.
Ví dụ:
The beam collapsed under the imposed force.
(Thanh dầm bị sập dưới tác động của lực bên ngoài.)
Foreign force – Lực từ bên ngoài hệ
Phân biệt:
Foreign force là thuật ngữ dùng trong vật lý hoặc cơ học để chỉ lực không sinh ra bên trong hệ, tương đương với external force.
Ví dụ:
The foreign force altered the motion of the object.
(Lực bên ngoài làm thay đổi chuyển động của vật thể.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết