VIETNAMESE

cấu véo

nhéo

word

ENGLISH

pinch

  
VERB

/pɪnʧ/

grip

Cấu véo là hành động dùng tay để nhéo.

Ví dụ

1.

Cô ấy cấu véo má anh ấy một cách vui đùa.

She pinched his cheek playfully.

2.

Cấu véo có thể vui đùa nhưng cũng gây đau.

Pinching can be playful but also hurtful.

Ghi chú

Từ Pinch là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Pinch nhé! check Nghĩa 1: Một nhúm nhỏ (gia vị, muối...) Ví dụ: Add a pinch of salt to the soup, and just that tiny pinch makes a difference. (Cho một nhúm muối vào súp, và chính lượng nhỏ đó cũng tạo nên sự khác biệt) check Nghĩa 2: Tình thế khó khăn, thiếu thốn Ví dụ: During the war, families lived in a pinch, and that economic pinch lasted for years. (Trong chiến tranh, các gia đình sống rất chật vật, và sự thiếu thốn đó kéo dài nhiều năm) check Nghĩa 3: Hành động chạm nhẹ, véo nhẹ (cử chỉ thân mật hoặc cảm xúc) Ví dụ: He pinched her cheek playfully, and the soft pinch made her giggle. (Anh ấy véo nhẹ má cô ấy một cách tinh nghịch, và cái véo mềm đó khiến cô bật cười)