VIETNAMESE

chấn song

song chắn, hàng song

word

ENGLISH

railing

  
NOUN

/ˈreɪlɪŋ/

grille, bar

“Chấn song” là thanh kim loại hoặc gỗ dựng dọc làm hàng rào, bảo vệ cửa sổ, lan can.

Ví dụ

1.

Cửa sổ có chấn song sắt.

The window has an iron railing.

2.

Nó sơn chấn song màu xanh.

He painted the railing blue.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ railing khi nói hoặc viết nhé! check Install a railing – lắp chấn song Ví dụ: The workers installed a railing around the staircase. (Công nhân đã lắp chấn song quanh cầu thang) check Grip the railing – bám vào chấn song Ví dụ: She gripped the railing tightly as the train moved. (Cô ấy bám chặt vào chấn song khi tàu chạy) check Paint the railing – sơn chấn song Ví dụ: They painted the railing with a weatherproof coat. (Họ sơn chấn song bằng lớp chống thấm nước)