VIETNAMESE

năm mới phát tài

chúc năm mới phát tài

word

ENGLISH

Wishing prosperity in the new year

  
PHRASE

/ˈwɪʃɪŋ prɒˈspɛrɪti ɪn ðə njuː ˈjɪə/

Happy new year prosperity

“Năm mới phát tài” là lời chúc trong dịp năm mới, mong muốn người nhận gặp nhiều may mắn và thành công tài chính.

Ví dụ

1.

Chúc bạn năm mới phát tài!

Wishing you prosperity in the new year!

2.

Chúc bạn đạt được sự phát tài lớn trong năm mới.

May you achieve great prosperity in the new year.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của prosperity (phát tài, thịnh vượng) nhé! check Wealth – Giàu có Phân biệt: Wealth là từ đồng nghĩa phổ biến nhất với prosperity, thường dùng khi chúc mừng năm mới. Ví dụ: Wishing you health and wealth this new year. (Chúc bạn năm mới dồi dào sức khỏe và giàu sang.) check Affluence – Sự sung túc Phân biệt: Affluence là từ trang trọng hơn prosperity, dùng trong bối cảnh xã hội, kinh tế. Ví dụ: They lived in affluence thanks to their business success. (Họ sống sung túc nhờ thành công trong kinh doanh.) check Fortune – Vận may, sự phát đạt Phân biệt: Fortune là từ đồng nghĩa theo nghĩa may mắn và thịnh vượng, gần gũi với lời chúc Tết. Ví dụ: May fortune smile upon you this year. (Chúc bạn năm nay gặp nhiều vận may và phát đạt.) check Success – Thành công Phân biệt: Success là từ thông dụng, đồng nghĩa trong ngữ cảnh phát triển, phát tài, nhất là vào dịp năm mới. Ví dụ: Wishing you success and joy in the new year. (Chúc bạn năm mới thành công và hạnh phúc.)