VIETNAMESE
thì ra
hóa ra, thì ra là vậy
ENGLISH
turns out
/tɜrnz aʊt/
it appears, it turns out that
Từ “thì ra” diễn đạt sự nhận ra hoặc phát hiện điều gì đó một cách bất ngờ.
Ví dụ
1.
Thì ra cô ấy đã hoàn thành công việc từ trước.
It turns out that she had already finished the work.
2.
Thì ra cuộc họp bị hoãn vì thời tiết xấu.
The meeting was postponed, it turns out, due to bad weather.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của turns out nhé!
It appears that - Hóa ra là
Phân biệt:
It appears that diễn tả sự thật được sáng tỏ, đồng nghĩa với turns out trong văn viết trang trọng hơn.
Ví dụ:
It appears that she knew all along.
(Hóa ra là cô ấy biết từ đầu rồi.)
It turns out that - Hóa ra là
Phân biệt:
It turns out that là phiên bản đầy đủ của turns out, phổ biến trong văn nói và viết.
Ví dụ:
It turns out that we were wrong.
(Hóa ra là chúng ta đã sai.)
As it happens - Hóa ra
Phân biệt:
As it happens là cách nói nhẹ nhàng hơn turns out, thường dùng trong kể chuyện.
Ví dụ:
As it happens, I was thinking the same thing.
(Hóa ra là tớ cũng đang nghĩ như vậy.)
Unexpectedly - Một cách bất ngờ
Phân biệt:
Unexpectedly nhấn mạnh sự bất ngờ của kết quả, sát nghĩa ngữ cảnh với turns out.
Ví dụ:
Unexpectedly, he agreed without hesitation.
(Bất ngờ là anh ấy đồng ý ngay lập tức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết