VIETNAMESE

sinh viên khóa dưới

sinh viên năm dưới

word

ENGLISH

junior student

  
NOUN

/ˈʤuːnjər ˈstjuːdənt/

lowerclassman

Sinh viên khóa dưới là sinh viên đang học năm đầu hoặc năm hai trong trường đại học.

Ví dụ

1.

Sinh viên khóa dưới cần sự hướng dẫn từ đàn anh.

Junior students need guidance from seniors.

2.

Sinh viên khóa dưới đang thích nghi với cuộc sống đại học.

The junior student is adapting to university life.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của junior student nhé! check Lower-year student – Sinh viên khóa dưới Phân biệt: Lower-year student chỉ sinh viên chưa đến năm cuối, đồng nghĩa với junior student khi nói về lớp dưới trong cùng một trường đại học. Ví dụ: Lower-year students usually seek advice from seniors. (Sinh viên khóa dưới thường tìm lời khuyên từ anh chị khóa trên.) check Third-year student – Sinh viên năm ba Phân biệt: Third-year student là thuật ngữ phổ biến trong hệ thống 4 năm của đại học, tương đương junior student trong hệ thống Mỹ. Ví dụ: The internship is open to third-year students only. (Thực tập chỉ dành cho sinh viên năm ba.) check Younger classman – Sinh viên lớp dưới Phân biệt: Younger classman là cách gọi không chính thức trong môi trường đại học Mỹ, tương tự junior student nhưng mang tính phân biệt theo khóa học. Ví dụ: Freshmen often admire younger classmen who show leadership. (Tân sinh viên thường ngưỡng mộ sinh viên lớp dưới thể hiện khả năng lãnh đạo.) check Non-senior student – Sinh viên chưa phải năm cuối Phân biệt: Non-senior student là cách phân loại chung cho tất cả sinh viên chưa vào năm cuối, tương đương với junior student. Ví dụ: Non-senior students are not eligible to graduate this year. (Sinh viên chưa phải năm cuối thì không được xét tốt nghiệp năm nay.)