VIETNAMESE

kiểu này

loại này, kiểu đó

word

ENGLISH

this type

  
PHRASE

/ðɪs taɪp/

this kind, this sort

Từ “kiểu này” diễn đạt sự nhấn mạnh về loại hình cụ thể đang được nói đến.

Ví dụ

1.

Tôi chưa từng thấy kiểu hoa này trước đây.

I’ve never seen this type of flower before.

2.

Kiểu hành vi này là không thể chấp nhận được.

This type of behavior is unacceptable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của this type nhé! check This kind - Loại này Phân biệt: This kind là từ đồng nghĩa phổ biến nhất với this type, được dùng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết. Ví dụ: I’ve never tried this kind of food before. (Tôi chưa từng thử loại thức ăn này trước đây.) check This form - Dạng này Phân biệt: This form mang sắc thái hình thức, cấu trúc, gần nghĩa với this type trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc học thuật. Ví dụ: This form of exercise is great for beginners. (Dạng bài tập này rất phù hợp với người mới bắt đầu.) check This category - Hạng mục này Phân biệt: This category thường dùng trong phân loại sản phẩm hoặc nhóm thông tin, gần với this type nhưng trang trọng hơn. Ví dụ: All items in this category are on sale. (Tất cả sản phẩm trong hạng mục này đều đang giảm giá.) check This version - Phiên bản này Phân biệt: This version mang tính kỹ thuật hơn this type, dùng khi nói về mẫu mã, bản nâng cấp, thiết kế... Ví dụ: This version is much faster and more secure. (Phiên bản này nhanh hơn và an toàn hơn nhiều.)