VIETNAMESE
vịn
víu
ENGLISH
cling
/klɪŋ/
Vịn là dùng tay bám hoặc giữ chắc vào vật gì đó để giữ thăng bằng, tránh nghiêng, đổ ngã.
Ví dụ
1.
Đứa bé bám chặt vào mẹ.
The baby clung to her mother.
2.
Cây nho bám vào tường.
The vine was clinging to the wall.
Ghi chú
Từ Cling là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Cling nhé!
Nghĩa 1: Bám chặt hoặc ôm lấy
Ví dụ:
The baby clung to its mother’s shirt, and the desperate cling made everyone emotional.
(Đứa bé bám chặt lấy áo mẹ nó, và sự bám víu đầy tuyệt vọng khiến ai cũng xúc động)
Nghĩa 2: Dính sát (quần áo, bụi...)
Ví dụ:
The wet fabric clung to his skin, and the cling made it hard to move.
(Miếng vải ướt dính sát vào da anh ấy, và sự dính đó khiến anh khó cử động)
Nghĩa 3: Không muốn buông bỏ (ý nghĩ, cảm xúc...)
Ví dụ:
She clung to the hope that he would return, and the emotional cling kept her waiting for years.
(Cô ấy bám víu vào hy vọng rằng anh sẽ quay lại, và sự bám víu tình cảm đó khiến cô chờ đợi nhiều năm)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết