VIETNAMESE
làm chơi ăn thật
làm nhẹ nhàng, thành công bất ngờ
ENGLISH
easy success
/ˈiːzi səkˈsɛs/
effortless gain, casual effort
Từ “làm chơi ăn thật” diễn đạt sự nỗ lực không quá nghiêm túc nhưng mang lại kết quả tốt.
Ví dụ
1.
Anh ấy làm chơi ăn thật với nhiệm vụ và đạt kết quả bất ngờ.
He approached the task casually and ended up with easy success.
2.
Đôi khi, một ý tưởng đơn giản dẫn đến làm chơi ăn thật.
Sometimes, a simple idea leads to easy success.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của easy success nhé!
Effortless win - Chiến thắng không tốn sức
Phân biệt:
Effortless win diễn tả một thành công đến dễ dàng, không gặp trở ngại, rất gần với easy success.
Ví dụ:
She scored an effortless win in the competition.
(Cô ấy dễ dàng giành chiến thắng trong cuộc thi.)
Quick gain - Thành công nhanh chóng
Phân biệt:
Quick gain nói đến thành quả đến trong thời gian ngắn, thường là điều may mắn hoặc bất ngờ, gần với easy success.
Ví dụ:
The investment led to a quick gain.
(Khoản đầu tư đó mang lại lợi nhuận nhanh chóng.)
Lucky break - Vận may bất ngờ
Phân biệt:
Lucky break là cơ hội thành công bất ngờ nhờ may mắn hơn là nỗ lực, khác với easy success vốn có thể do tài năng.
Ví dụ:
He got a lucky break with that audition.
(Anh ấy gặp may trong buổi thử vai đó.)
Windfall - Thành công bất ngờ
Phân biệt:
Windfall là thành quả đến bất ngờ, thường dùng cho tài chính hoặc lợi ích lớn bất ngờ.
Ví dụ:
They received a financial windfall from the lottery.
(Họ nhận được một khoản tiền bất ngờ từ xổ số.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết