VIETNAMESE
tài chủ
đại gia, phú ông
ENGLISH
wealthy owner
/ˈwɛlθi ˈoʊnər/
affluent person
Tài chủ là người sở hữu nhiều tài sản hoặc vốn, thường là người giàu có.
Ví dụ
1.
Tài chủ đầu tư vào nhiều ngành công nghiệp.
The wealthy owner invested in various industries.
2.
Tài chủ thường ủng hộ các hoạt động từ thiện.
Wealthy owners often support charitable causes.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wealthy owner (tài chủ) nhé!
Tycoon – Ông trùm
Phân biệt:
Tycoon là người rất giàu và có quyền lực trong kinh doanh, đồng nghĩa mạnh mẽ với wealthy owner trong kinh tế.
Ví dụ:
The real estate tycoon owns half the city’s buildings.
(Ông trùm bất động sản sở hữu một nửa số tòa nhà của thành phố.)
Magnate – Đại tư bản
Phân biệt:
Magnate là người có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực tài chính hoặc công nghiệp, đồng nghĩa học thuật với wealthy owner.
Ví dụ:
The oil magnate donated millions to charity.
(Đại tư bản dầu khí quyên góp hàng triệu cho từ thiện.)
Affluent proprietor – Chủ giàu có
Phân biệt:
Affluent proprietor là cách diễn đạt trang trọng chỉ người sở hữu tài sản và rất giàu, đồng nghĩa chính xác với wealthy owner.
Ví dụ:
The affluent proprietor lives in a mansion on the hill.
(Chủ nhân giàu có sống trong biệt thự trên đồi.)
Rich landlord – Chủ đất giàu có
Phân biệt:
Rich landlord là người sở hữu nhiều bất động sản và có thu nhập cao từ cho thuê, gần nghĩa đời thường với wealthy owner.
Ví dụ:
The rich landlord owns several apartment blocks.
(Ông chủ đất giàu sở hữu nhiều dãy căn hộ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết