VIETNAMESE

tiết

bài học

word

ENGLISH

period

  
NOUN

/ˈpɪərɪəd/

lesson

Tiết là đơn vị thời gian hoặc bài học trong giáo dục.

Ví dụ

1.

Mỗi tiết kéo dài 45 phút.

Each period lasts for 45 minutes.

2.

Thời gian tiết học đã kéo dài do bị trì hoãn.

The class period was extended due to delays.

Ghi chú

Từ period là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của period nhé! Nghĩa 1: Khoảng thời gian (trong lịch sử hoặc cuộc sống) Ví dụ: The war lasted a dark period of years, and that period shaped the nation. (Cuộc chiến kéo dài qua một khoảng thời gian đen tối nhiều năm, và giai đoạn đó định hình đất nước) Nghĩa 2: Chu kỳ, kỳ kinh nguyệt (trong sinh học) Ví dụ: She tracked her period on a calendar, and the period came right on time. (Cô ấy theo dõi chu kỳ của mình trên lịch, và kỳ kinh nguyệt đến đúng giờ)