VIETNAMESE

công khố

Ngân khố

word

ENGLISH

Treasury

  
NOUN

/ˈtrɛʒəri/

Public funds

Công khố là ngân quỹ của nhà nước hoặc chính phủ.

Ví dụ

1.

Công khố phân bổ quỹ cho các dự án cơ sở hạ tầng.

The treasury allocated funds for infrastructure projects.

2.

Công khố quốc gia quản lý tài nguyên công cộng.

The national treasury manages public resources.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ treasury khi nói hoặc viết nhé! check Manage the treasury – quản lý công khố Ví dụ: The finance ministry manages the treasury to ensure fiscal stability. (Bộ tài chính quản lý công khố để đảm bảo ổn định tài chính) check Withdraw from the treasury – rút tiền từ công khố Ví dụ: Funds were withdrawn from the treasury to support relief efforts. (Tiền đã được rút từ công khố để hỗ trợ cứu trợ) check Allocate the treasury – phân bổ công khố Ví dụ: Parliament allocated the treasury to national infrastructure projects. (Quốc hội đã phân bổ công khố cho các dự án hạ tầng quốc gia) check Audit the treasury – kiểm toán công khố Ví dụ: A special committee was formed to audit the treasury annually. (Một ủy ban đặc biệt được thành lập để kiểm toán công khố hàng năm)