VIETNAMESE
tính làm gì
dự định làm, nghĩ đến làm gì
ENGLISH
plan to do something
/plæn tu du ˈsʌmθɪŋ/
intend to do, think of doing
Từ “tính làm gì” diễn đạt ý định hoặc kế hoạch thực hiện một việc gì đó.
Ví dụ
1.
Tôi tính làm gì đó hữu ích vào cuối tuần này.
I plan to do something productive this weekend.
2.
Cô ấy hỏi: “Bạn tính làm gì tiếp theo?”
She asked, “What do you plan to do next?”
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của plan to do something nhé!
Intend to - Dự định
Phân biệt:
Intend to là cách nói phổ biến và trang trọng hơn plan to, mang ý định thực hiện hành động.
Ví dụ:
I intend to study abroad next year.
(Tôi dự định đi du học năm sau.)
Mean to - Có ý định
Phân biệt:
Mean to là cách diễn đạt gần gũi, dùng để nói đến ý định rõ ràng, đồng nghĩa với plan to do something.
Ví dụ:
Did you mean to say that?
(Bạn có ý nói như vậy không?)
Aim to - Nhắm tới
Phân biệt:
Aim to mang sắc thái mục tiêu cụ thể, thường dùng trong bối cảnh hành động định hướng rõ ràng.
Ví dụ:
We aim to improve service quality.
(Chúng tôi nhắm tới việc cải thiện chất lượng dịch vụ.)
Be going to - Sắp làm
Phân biệt:
Be going to là cách nói gần gũi, phổ biến trong hội thoại, thay cho plan to do something.
Ví dụ:
I’m going to call her tomorrow.
(Tôi định gọi cho cô ấy vào ngày mai.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết