VIETNAMESE
làm bộ làm tịch
làm ra vẻ, giả vờ
ENGLISH
put on airs
/pʊt ɑn ɛrz/
act pretentious, show off
Từ “làm bộ làm tịch” diễn đạt hành động giả vờ hoặc làm ra vẻ không thật.
Ví dụ
1.
Đừng làm bộ làm tịch nữa; hãy là chính mình.
Stop putting on airs; just be yourself.
2.
Cô ấy luôn làm bộ làm tịch khi ở quanh người lạ.
She always puts on airs around strangers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của put on airs nhé!
Act pretentious - Tỏ vẻ ta đây
Phân biệt:
Act pretentious mang nghĩa cố tỏ ra quan trọng, phức tạp hơn người khác, giống put on airs nhưng mang sắc thái chê bai rõ hơn.
Ví dụ:
He tends to act pretentious when talking about art.
(Anh ta hay tỏ vẻ ta đây khi nói về nghệ thuật.)
Show off - Khoe khoang
Phân biệt:
Show off thiên về việc phô trương khả năng, tài sản, trong khi put on airs mang tính giả tạo về phong cách và địa vị.
Ví dụ:
He loves to show off his new gadgets.
(Anh ta rất thích khoe các món đồ công nghệ mới.)
Be snobbish - Hách dịch
Phân biệt:
Be snobbish ám chỉ hành vi chảnh chọe, coi thường người khác, mang sắc thái nặng hơn put on airs.
Ví dụ:
She became snobbish after getting promoted.
(Cô ấy trở nên hách dịch sau khi được thăng chức.)
Pretend to be superior - Giả vờ hơn người
Phân biệt:
Pretend to be superior là cách nói dài và rõ nghĩa hơn của put on airs, nhấn mạnh sự giả tạo.
Ví dụ:
They pretend to be superior to hide their insecurity.
(Họ giả vờ hơn người để che giấu sự thiếu tự tin.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết