VIETNAMESE

hải miên

word

ENGLISH

sponge

  
NOUN

/spʌndʒ/

porifera

Hải miên là động vật đơn bào sống dưới biển, có cấu trúc xốp.

Ví dụ

1.

Hải miên lọc nước để lấy chất dinh dưỡng.

Sponges filter water for nutrients.

2.

Quần thể hải miên phát triển trên rặng san hô.

The sponge colony grew on the coral reef.

Ghi chú

Từ Sponge là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Sponge nhé! check Nghĩa 1: Vật liệu xốp dùng để lau chùi Ví dụ: She grabbed a wet sponge to wipe the table, but the old sponge was falling apart. (Cô ấy lấy một miếng bọt biển ướt để lau bàn, nhưng miếng bọt biển cũ thì đang rã ra) check Nghĩa 2: Loại bánh mềm và nhẹ như bông Ví dụ: He made a vanilla sponge filled with cream, and the airy sponge was a hit at the party. (Anh ấy làm một chiếc bánh vani mềm xốp với nhân kem, và chiếc bánh nhẹ như bông được mọi người yêu thích tại buổi tiệc) check Nghĩa 3: Người thường xuyên sống dựa vào người khác Ví dụ: Stop being a sponge—you can’t keep living off your friends, no one likes a sponge. (Đừng làm kẻ ăn bám nữa—bạn không thể cứ sống nhờ bạn bè mãi, chẳng ai thích một kẻ bòn rút cả)