VIETNAMESE

từ thời xa xưa

từ rất lâu, từ thuở xa xưa

word

ENGLISH

since ancient times

  
PHRASE

/sɪns ˈeɪnʃənt taɪmz/

since the old days, since the dawn of time

“Từ thời xa xưa” là một khoảng thời gian rất lâu trong quá khứ.

Ví dụ

1.

Tục lệ này đã tồn tại từ thời xa xưa.

This practice has existed since ancient times.

2.

Những huyền thoại đã được kể từ thời xa xưa.

Legends have been told since ancient times.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của since ancient times nhé! check Since antiquity - Từ thời cổ đại Phân biệt: Since antiquity là cách nói trang trọng hơn của since ancient times, thường dùng trong văn viết và lịch sử. Ví dụ: People have used herbs since antiquity. (Con người đã dùng thảo dược từ thời cổ đại.) check Since the dawn of time - Từ buổi bình minh của thời gian Phân biệt: Since the dawn of time là cách diễn đạt ẩn dụ, dùng nhiều trong văn học, đồng nghĩa với since ancient times. Ví dụ: Humans have told stories since the dawn of time. (Loài người đã kể chuyện từ buổi bình minh của thời gian.) check Since the beginning - Từ khởi đầu Phân biệt: Since the beginning mang nghĩa bao quát và đơn giản hơn since ancient times, dùng trong cả văn viết và nói. Ví dụ: They’ve been friends since the beginning. (Họ đã là bạn từ thuở ban đầu.) check From time immemorial - Từ thuở xa xưa Phân biệt: From time immemorial là cách nói cổ điển và trang trọng, đồng nghĩa sâu sắc với since ancient times. Ví dụ: Traditions have been passed down from time immemorial. (Các truyền thống đã được truyền lại từ thuở xa xưa.)