VIETNAMESE

nhuộm hoàn nguyên

nhuộm lại, phục hồi màu

word

ENGLISH

Re-dyeing

  
VERB

/ˈriːˌdaɪɪŋ/

re-coloring, recoloring

“Nhuộm hoàn nguyên” là quá trình làm cho vật liệu có màu sắc cũ trở lại bằng cách thay đổi chất nhuộm.

Ví dụ

1.

Vải được nhuộm hoàn nguyên để phục hồi màu sắc ban đầu.

The fabric was re-dyed to restore its original color.

2.

Vải được nhuộm hoàn nguyên để phục hồi màu sắc ban đầu.

The fabric was re-dyed to restore its original color.

Ghi chú

Từ re-dyeing là một từ ghép của re- – lại, dyeing – nhuộm. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Repaint – sơn lại Ví dụ: We need to repaint the living room walls. (Chúng ta cần sơn lại tường phòng khách.) check Rewrite – viết lại Ví dụ: The editor asked him to rewrite the conclusion. (Biên tập viên yêu cầu anh ấy viết lại phần kết luận.) check Redesign – thiết kế lại Ví dụ: The company plans to redesign its logo next year. (Công ty dự định thiết kế lại logo vào năm sau.) check Recolor – đổi màu Ví dụ: She used software to recolor the photo. (Cô ấy dùng phần mềm để đổi màu bức ảnh.)