VIETNAMESE

mê trai

thích con trai, bị hấp dẫn

word

ENGLISH

boy-crazy

  
ADJ

/bɔɪ ˈkreɪzi/

infatuated, captivated

Mê trai là sự quá mức chú ý hoặc cuốn hút bởi nam giới.

Ví dụ

1.

Cô ấy thường bị trêu chọc vì mê trai.

She is often teased for being boy-crazy.

2.

Thái độ mê trai làm xao lãng việc học tập.

Boy-crazy behavior distracts from studies.

Ghi chú

Từ boy-crazy là một từ ghép của boy – con trai, crazy – cuồng, mê mẩn. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ ghép hợp lý có chứa boy hoặc crazy nhé! check Boyfriend – bạn trai Ví dụ: She’s going to the party with her boyfriend. (Cô ấy sẽ đi dự tiệc cùng bạn trai.) check Boyhood – thời niên thiếu Ví dụ: He often talks about his boyhood adventures. (Anh ấy thường kể về những cuộc phiêu lưu hồi thời niên thiếu.) check Crazy-talented – tài năng đến mức điên rồ Ví dụ: That young dancer is crazy-talented. (Vũ công trẻ đó thật tài năng không tưởng.) check Crazy-fast – nhanh cực độ Ví dụ: This processor is crazy-fast for its price. (Con chip này nhanh kinh khủng so với giá.)