VIETNAMESE

rừng vàng biển bạc

tài nguyên phong phú

word

ENGLISH

golden forests and silver seas

  
PHRASE

/ˈɡəʊldən ˈfɒrɪsts ənd ˈsɪlvə siːz/

abundant resources

“Rừng vàng biển bạc” là cụm từ miêu tả sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên của một quốc gia.

Ví dụ

1.

Việt Nam được ban tặng rừng vàng biển bạc.

Vietnam is blessed with golden forests and silver seas.

2.

Rừng vàng biển bạc là biểu tượng của sự thịnh vượng.

Golden forests and silver seas symbolize prosperity.

Ghi chú

Từ Golden forests and silver seas là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn họcẩn dụ về tài nguyên thiên nhiên. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Natural wealth – Tài nguyên thiên nhiên Ví dụ: Golden forests and silver seas symbolizes natural wealth and national pride. (“Rừng vàng biển bạc” là hình ảnh biểu tượng cho tài nguyên thiên nhiên và niềm tự hào dân tộc.) check Metaphorical phrase – Cụm từ ẩn dụ Ví dụ: The expression golden forests and silver seas is a poetic metaphorical phrase. (“Rừng vàng biển bạc” là một cụm từ ẩn dụ giàu chất thơ.) check Resource abundance – Sự phong phú tài nguyên Ví dụ: Golden forests and silver seas highlights Vietnam’s resource abundance. (“Rừng vàng biển bạc” làm nổi bật sự phong phú về tài nguyên của Việt Nam.) check National identity – Bản sắc dân tộc Ví dụ: Such imagery contributes to national identity in literature and education. (Hình ảnh này góp phần tạo nên bản sắc dân tộc trong văn học và giáo dục.)