VIETNAMESE

ngạc ngư

cá sấu

word

ENGLISH

crocodile

  
NOUN

/ˈkrɒkədaɪl/

alligator

Ngạc ngư là tên gọi thời xưa chỉ cá sấu, loài bò sát lớn sống ở môi trường nước, có kích thước lớn và bộ hàm khỏe mạnh có thể nghiền vỡ vỏ cứng của con mồi.

Ví dụ

1.

Ngạc ngư là kẻ săn mồi đáng sợ trong tự nhiên.

The crocodile is a fearsome predator in the wild.

2.

Ngạc ngư phơi mình trên bờ sông.

The crocodile basked on the riverbank.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ crocodile nhé! check Crocodile tears – Nước mắt cá sấu, giả vờ buồn hoặc hối hận Ví dụ: Don’t believe her crocodile tears—she’s just trying to manipulate you. (Đừng tin nước mắt cá sấu của cô ta – cô ta chỉ đang cố thao túng bạn.) check Walk like a crocodile – Bò sát, di chuyển rón rén (hiếm, thường dùng hình ảnh mô tả) Ví dụ: The children walked like crocodiles during the school play. (Lũ trẻ bò sát đất như cá sấu trong buổi diễn kịch ở trường.) check A crocodile smile – Nụ cười giả tạo, không chân thật Ví dụ: He gave me a crocodile smile after the argument. (Anh ta cười gượng gạo với tôi sau cuộc cãi vã.)